
Tôi vẫn tin rằng mỗi người thầy có một khoảnh khắc khiến mình gắn bó với nghề. Đó không nhất thiết phải là một thành tựu lớn lao, một giải thưởng danh giá. Đôi khi, đó chỉ là một tích tắc rất nhỏ trong lớp học, một ánh mắt, một câu nói, một sự im lặng bất ngờ… đủ để neo giữ ta lại, giữa muôn vàn mệt mỏi và hoài nghi.
Tôi vẫn nhớ rất rõ khoảnh khắc mở cửa lớp học buổi chiều đầu tháng Mười: ánh nắng cuối ngày tràn qua ô cửa, hắt lên bảng những vệt vàng nhỏ như phấn rơi. Không khí đặc quánh lại, mang theo cái oi nồng còn sót lại của mùa hè và mùi mồ hôi đặc trưng của những chàng trai cô gái vừa học xong tiết học nghệ thuật - nhảy khiêu vũ của Bộ môn cơ bản. Đám học trò nhìn tôi bằng ánh mắt nửa háo hức, nửa mệt mỏi sau tiết học trước đó kéo dài.
Hôm đó, tôi hỏi cả lớp: “Văn đối với các em là gì?”
Tôi đã chuẩn bị cho những câu trả lời sáo rỗng, hoặc một sự im lặng tuyệt đối. Nhưng không.
Một cậu học trò Kỹ thuật cơ khí tương lai, mặt lúc nào cũng nghiêm nghị, ngón tay còn vương vệt dầu máy mờ mờ, đáp nhẹ tênh:
“Văn là môn em… né từ năm cấp hai.”
Cả lớp cười ồ, cái vẻ nghiêm nghị của cậu ta kết hợp với câu trả lời thật thà khiến tràng cười càng thêm giòn giã. Nhưng tôi lại thấy trong câu nói ấy có một điều gì rất thật, thật đến mức chạm vào tôi. Nó là sự thật của một thế hệ lớn lên với logic của code, với sự chính xác của máy móc, và với một niềm tin (có phần sai lệch) rằng văn chương là một thứ gì đó xa xôi, vô dụng.
Gắn bó với nghề lâu dần tôi càng hiểu rằng dạy văn không chỉ là truyền thụ kiến thức. Không phải là nhồi nhét cho các em phân tích được bao nhiêu luận điểm trong một bài thơ, hay nhớ được bao nhiêu chi tiết về cuộc đời một tác giả. Mà đó là khẽ mở một cánh cửa để học trò bước vào, rồi tự tìm một phần của mình trong đó.
Trước kia, khi mới bước vào nghề, tôi từng nghĩ dạy văn nghĩa là ngồi trước phấn trắng, bảng đen, kể cho học trò nghe những nỗi niềm của con chữ. Tôi đã mơ về một lớp học lý tưởng, nơi học trò ngồi im phăng phắc, mắt long lanh, nuốt từng lời tôi giảng về cái đẹp, cái bi, cái hùng…
Nhưng giờ đây, giữa thời đại số, nơi những bài giảng điện tử, mô phỏng 3D, hình ảnh AI cứ mở ra liên tục… tôi lại thấm thía rằng: công nghệ chỉ là phương tiện, còn trái tim người thầy mới là điều giữ được học trò ở lại. Công nghệ có thể tạo ra một bài giảng hào nhoáng, nhưng nó không thể tạo ra sự đồng cảm. AI có thể phân tích dữ liệu cảm xúc, nhưng nó không thể thay tôi nhìn vào mắt học trò và hỏi: "Em ổn không?".
Ở FPT PolySchool, nơi các em chọn tương lai bằng đôi tay và kỹ năng thì văn học không phải là thứ quyết định lộ trình nghề nghiệp. Các em sẽ trở thành lập trình viên, kỹ sư điện, chuyên gia marketing số… chứ không phải nhà văn, nhà phê bình. Thế nhưng, mỗi lần bước vào lớp, nhìn những gương mặt trẻ đang chờ đợi, tôi luôn nghĩ: “Dạy nghề để các em làm việc. Nhưng dạy Văn… là để các em làm người.” Làm một người biết rung động trước cái đẹp, biết phẫn nộ trước cái xấu, biết cảm thông với nỗi đau của người khác, và quan trọng nhất, biết cách đối thoại với chính tâm hồn mình.

Ánh sáng công nghệ và những vùng lặng tâm hồn
Hôm ấy, tôi dạy “Vợ nhặt”. Thay vì bắt đầu bằng tiểu sử của Kim Lân hay hoàn cảnh ra đời tác phẩm, tôi tắt bớt đèn và bắt đầu chiếu những hình ảnh, video mà tôi đã sử dụng AI tạo ra, chuẩn bị sẵn cho tiết học. Màn hình bắt đầu chiếu video AI tái hiện xóm ngụ cư: bầu trời xám tro, những mái nhà trơ trọi, con đường lầy đất như níu chân người đói. AI đã tái tạo những khuôn mặt dựa trên dữ liệu lịch sử - những hốc mắt trũng sâu, làn da bọc lấy xương, những ánh nhìn vô hồn. Tôi còn thêm vào video những âm thanh tiếng gió rít qua kẽ nát và tiếng quạ kêu thê lương để tăng sự sống động, chân thực.
Ánh sáng xanh của màn hình phản chiếu lên khuôn mặt học trò tôi: những gương mặt vốn quen với máy móc, công cụ, phần mềm… cả lớp trầm xuống một nhịp rất khẽ. Cậu học trò "né văn" hôm nọ khẽ nuốt nước bọt, đôi bàn tay quen cầm kìm kẹp đã vô thức siết lại.
Tôi không cần lời thoại nhiều vì những hình ảnh ấy tự nói hộ tôi: nói về đói khát, về nhân ái, về cái mầm sống nhỏ nhoi lấp lánh trong khốn cùng. Tôi chỉ đợi cho sự im lặng ấy đặc quánh lại, rồi khẽ hỏi: "Nếu là Tràng, các em có dũng cảm “nhặt” hạnh phúc không?". Một câu hỏi không có trong giáo án, một câu hỏi không dùng để thi, nhưng nó là câu hỏi mà văn học phải hỏi.
Giữa lớp học đầy thiết bị, tôi nhận ra điều giản dị: Công nghệ mở đường, nhưng chính trái tim người thầy mới dẫn học trò bước vào tác phẩm và công nghệ không làm bài giảng “lạnh”, mà nó mở đường để cảm xúc tìm đến nơi cần đến. Công nghệ là cái cớ tuyệt vời để chúng ta bắt đầu một cuộc đối thoại về giá trị làm người.
Khi người thầy được học trò chữa lành
Có lần, tôi dạy “Vội vàng”. Một bài thơ đầy nhựa sống, cuồng nhiệt của Xuân Diệu. Tôi đã chuẩn bị một bài giảng rất tâm huyết, với hình ảnh, âm nhạc, với những phân tích về "cái tôi" cá nhân… Tiết học ấy không có cuộc thảo luận nào sôi nổi. Các em ngồi đó, im lặng, dường như cái "vội vàng" của ông hoàng thơ tình không chạm được vào nhịp sống "deadline" và "bug" của các em. Tôi kết thúc tiết học với một cảm giác thất bại nhẹ.
Chỉ là sau buổi đó, hệ thống AI phân tích bài nộp của một em sinh viên ngành Lập trình web, cậu bé ít nói, ít bộc lộ đã tích vào mục “mức cảm xúc cao”. Hệ thống này chúng tôi thử nghiệm, nó quét từ khóa, phân tích cú pháp và mật độ tính từ chỉ cảm xúc.
Em viết về nỗi sợ thời gian đi nhanh, nỗi sợ lớn lên mà chưa kịp làm gì cho bản thân. Em viết: "Xuân Diệu sợ thời gian trôi đi sẽ mất xuân sắc. Em không sợ mất xuân sắc, em sợ mình tốt nghiệp, đi làm, code ngày đêm, rồi ngoảnh lại, tuổi trẻ đã hết mà chưa một ngày “vội vàng” đúng nghĩa. Em sợ mình thành một cỗ máy làm việc, chứ không phải là sống."
Tôi đọc đi đọc lại bài ấy nhiều lần. Không phải vì câu chữ hay, mà vì tôi nhìn thấy tâm hồn một người trẻ đang loay hoay tìm vị trí của mình trong đời. Tôi đã nghĩ mình thất bại khi không khiến các em sôi nổi, nhưng hóa ra, văn học đã chạm vào em theo một cách khác, âm thầm và sâu sắc hơn. Và tôi nhận ra: Dạy văn không chỉ dạy viết mà dạy văn còn là mở cánh cửa rất nhỏ để học trò bước ra khỏi sự im lặng của chính mình. Và chính em, cậu bé lập trình viên tương lai, đã "chữa lành" cho sự hoài nghi nghề nghiệp trong tôi ngày hôm đó.

Những bài học của công nghệ và điều không công nghệ nào thay được
Công nghệ đã thực sự thay đổi cách tôi "kể" một câu chuyện văn học.
Khi dạy “Chí Phèo”, thay vì vẽ sơ đồ nhân vật lên bảng, AI dựng một bản đồ quan hệ chằng chịt khiến học trò ồ lên như vừa nhìn thấy “mạch điện” của cả làng Vũ Đại. Nó không chỉ là sơ đồ cây, AI đã vẽ nó như một mạng nhện, với Chí Phèo và Thị Nở bị kẹt ở trung tâm, còn Bá Kiến là con nhện độc ở góc. Từng mũi tên biểu thị sự chi phối, lợi dụng, thù hận… Một sinh viên thốt lên: "Rối hơn cả mớ dây điện em đang học!". Câu nói đó, đối với tôi, giá trị hơn mọi lời phân tích.
Khi dạy “Chữ người tử tù”, AI gợi lại không gian nhà giam bằng ánh sáng vàng đục, tường đá lạnh, một bầu không khí khiến cả lớp tự nhiên ngồi thẳng lưng hơn. Tôi dùng VR (thực tế ảo) 360 độ. Các em có thể "xoay" để thấy bốn bức tường rêu mốc, cái "bó đuốc tẩm mỡ" leo lét. Tôi còn thêm vào âm thanh tiếng mõ canh, tiếng nước rỏ rách. Chúng tôi đọc đoạn Huấn Cao cho chữ trong một sự tĩnh lặng gần như tuyệt đối, như thể chính mình đang có mặt trong "cảnh tượng xưa nay chưa từng có" ấy.
Khi đến “Tây Tiến”, AI mô phỏng đường hành quân, sương núi, dốc dựng đứng. Tôi cho các em xem một clip 3D mô phỏng góc nhìn thứ nhất, “bay” qua những ngọn núi "ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống". Tôi dừng hình ảnh lại ở một triền dốc, sương mù dày đặc… để rồi khi đọc đến câu “Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc”, cả lớp bất giác lặng đi, như thấy cái đẹp của bi tráng hiện ra ngay trước mắt. Các em hiểu rằng 'không mọc tóc' không phải là lãng mạn, mà là sốt rét rừng, là sự thật trần trụi được thi vị hóa. Hình ảnh núi dựng đứng, sương phủ trắng qua AI khiến từng câu thơ bỗng trở nên hữu hình đến gai người.
Còn “Tuyên ngôn độc lập”, tôi giao cho AI tổng hợp dòng thời gian lịch sử: từng khoảnh khắc, từng sự kiện, từng nhịp thở của một dân tộc đứng lên. Một timeline tương tác hiện lên, các em có thể nhấn vào từng mốc thời gian để xem tư liệu. Và tôi bảo học trò: “Các em thử viết một tuyên ngôn cho chính mình, ngắn thôi, nhưng chân thật.” Một tuyên ngôn về việc các em là ai, các em tin vào điều gì, và các em cam kết bảo vệ giá trị gì của bản thân.
Không cần đọc thành tiếng, không cần trình bày, chỉ cần các em nhìn lại bản thân mình khi gõ những dòng chữ ấy. Một em viết: "Tôi tuyên ngôn, từ hôm nay, tôi có quyền được chọn nghề mình thích, dù bố mẹ chưa đồng ý." Một em khác viết: "Tôi tuyên ngôn, tôi có quyền được yếu đuối, không phải lúc nào cũng 'gồng' lên như một lập trình viên giỏi."
Chỉ cần nhìn cách các em cặm cụi viết, tôi biết Văn học vẫn còn nguyên sức sống trong lớp học ở FPT PolySchool.
Nhưng dẫu công nghệ có đưa tôi đi xa đến đâu trong giảng dạy, tôi vẫn biết: Công nghệ là sân khấu, là ánh đèn, là kỹ xảo. Nhưng người thầy phải là người thổi hồn cho vở kịch. Không có thuật toán nào thay được ánh mắt sáng lên khi học trò hiểu bài. Không có mô phỏng nào thay được giây phút lớp học im đi vì một câu văn làm mọi người nghẹn ngào thổn thức.
Khi nghề mệt và Văn níu tôi lại
Có những ngày đứng trong lớp, tôi thấy mình mệt như chiếc bảng tương tác đã sáng suốt nhiều tiết liền.
Công việc dồn dập, giáo án đổi mới, học trò mỗi năm một khác… Giáo án không chỉ là giáo án, nó là "kế hoạch bài dạy" tích hợp 5 hoạt động, phải có trải nghiệm số, phải quay video minh họa, phải cập nhật lên hệ thống… Tôi từng tự hỏi: “Mình còn giữ được bao nhiêu phần ngọn lửa ban đầu?” Hay mình chỉ đang chạy theo những yêu cầu, những "trend" giáo dục mà quên mất cái cốt lõi: kết nối với học trò?
Rồi một hôm, tôi nhận được một bài nộp muộn từ cô học trò ngành Công nghệ thông tin, em rất trầm lặng mà tôi vẫn nghĩ chưa tìm được tiếng nói của riêng mình. Em hay ngồi cuối lớp, tai đeo headphone gần như 24/7, màn hình laptop luôn mở các dòng code. Tôi đã thử gọi em vài lần, em chỉ gật đầu, trả lời nhát gừng. AI chỉ ra rằng bài viết ấy có “mật độ cảm xúc đặc”, nhưng chính tôi mới là người hiểu ý nghĩa thật của nó.
Em viết về một người bà đã mất, về mùi nếp mới trong bếp, về cái ôm cuối cùng. Em viết: "Bà nói bà không hiểu code là gì, nhưng bà biết em hay bỏ bữa. Cái ôm cuối cùng của bà còn ấm hơn cả cái máy tính em đang dùng. Giờ em viết được code chạy mượt, nhưng không bao giờ viết được một dòng code nào gọi bà về nữa."
Bài văn của em không hoàn hảo, chưa tròn ý, nhưng thành thật đến mức khiến tôi phải dừng lại rất lâu. Tôi nhận ra mình đã mệt, nhưng học trò của tôi cũng mệt. Các em không chỉ “code”, các em còn “sống”, còn mất mát, còn đau đớn. Và các em cần một nơi để trút ra những điều đó, một nơi an toàn.
Tôi biết: Dù trong thời đại số, Văn học vẫn còn chỗ đứng, miễn là có một người sẵn lòng lắng nghe. Và Văn học, trong khoảnh khắc đó, đã cho em một không gian để đối diện với nỗi đau của mình.
Và tôi, giữa tất cả mệt mỏi, lại thấy lửa nghề bùng cháy lên thật mãnh liệt, trỗi dậy khát khao tới tột cùng gieo chữ - ươm mầm của mình.

Ngọn lửa trong lớp học ở FPT PolySchool
Công nghệ có thể sáng, AI có thể nhanh, nhưng điều giữ tôi ở lại với nghề lại là những khoảnh khắc rất người: Là ánh nhìn biết ơn của học trò. Là đôi tay chai sạn của sinh viên học Điện công nghiệp nâng niu quyển sách văn học. Hôm đó em lên mượn sách, bàn tay em, vốn quen với kìm và tuốc nơ vít, lật từng trang “Truyện Kiều” mà tôi giao đọc. Em ngập ngừng hỏi: "Cô ơi, sao Kiều khổ thế? Đọc tức anh ách." Tôi cười: "Em thấy “tức”, là em hiểu Văn rồi đó."
Là tiếng cười khe khẽ khi các em nhận ra một chi tiết rất “đời” trong Chí Phèo. "Cô ơi, Chí Phèo “ăn vạ” giống hệt mấy đứa… à mà thôi." Cả lớp lại khoái chí cười hỉ hả.
Hay chỉ đơn giản là nụ cười nhẹ khi một bạn thì thầm: “Cô ơi, hôm nay em hiểu bài rồi.” Và tôi biết, "hiểu bài" ở đây không phải là hiểu lý thuyết, mà là "cảm" được.
Trong một lớp học nơi máy móc vận hành liền tay, nơi công nghệ phủ đầy từng góc, tôi vẫn thấy những hạt mầm nhân văn nảy lên dù bé thôi, chậm thôi, nhưng thật.
Tôi vẫn tin rằng mọi nghề trên đời đều cần ngọn lửa, nhưng dạy Văn, nhất là dạy Văn ở FPT PolySchool cần một loại lửa đặc biệt: một ngọn lửa không rực rỡ, nhưng bền bỉ; không ồn ào, nhưng âm ỉ; không cháy bùng, nhưng chưa từng vụt tắt.
Công nghệ càng thông minh, AI càng giống người, thì con người càng phải "người" hơn. Chúng ta dạy các em làm chủ công nghệ, nhưng Văn học dạy các em làm chủ chính mình. Dạy các em biết rằng đằng sau mỗi dòng code, mỗi con chip, mỗi chiến dịch marketing… vẫn là con người.
Tôi gọi đó là ngọn lửa ẩn sau ánh sáng màn hình, ngọn lửa của trái tim người thầy. Và chỉ cần một học trò nào đó, đôi khi rất tình cờ, nhận được chút ấm từ nó thì cả hành trình của tôi đã có nghĩa rồi.
PhuongNL22-FE-FPS-HN
| Là mô hình giáo dục trực thuộc Tập đoàn FPT, FPT PolySchool hiện đang triển khai chương trình đào tạo dành cho học sinh sau tốt nghiệp THCS với 6 ngành học mũi nhọn: Lập trình máy tính, Công nghệ thông tin, Thiết kế đồ họa, Quản trị kinh doanh, Quản lý vận tải và dịch vụ logistics và Quản trị khách sạn cùng 9 chuyên ngành bắt nhịp xu thế thị trường. Trải qua hơn 5 năm hình thành và phát triển, nhà trường đã xây dựng mạng lưới kết nối với hơn 2.000 doanh nghiệp, có mặt tại 18 tỉnh thành trên toàn quốc và đạt tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm lên tới 97,7% - một con số ấn tượng khẳng định niềm tin và chất lượng. Đăng ký FPT PolySchool ngay hôm nay để trở thành sinh viên FPT PolySchool sau tốt nghiệp THCS tại đây: bit.ly/FPTPolySchool2025 hoặc qua hotline 0963.400.865. |