"Hành trình tìm về với nghề"

18:51 20/11/2025

Suốt những năm tháng tại giảng đường Sư phạm, tôi vẫn luôn khắc ghi lời của Usinxki: “Nhân cách của người thầy là sức mạnh có ảnh hưởng to lớn đối với học sinh, sức mạnh đó không thể thay thế bằng bất kỳ cuốn sách giáo khoa nào, bất kỳ câu chuyện châm ngôn đạo đức, bất kỳ một hệ thống khen thưởng hay trách phạt nào khác.” Câu nói ấy chính là ngọn đèn soi sáng con đường mà tôi chọn, khiến tôi tin rằng chỉ cần mình nghiêm túc với nghề, mẫu mực với công việc thì học trò sẽ nhìn đó mà noi theo. Thế là cô sinh viên trẻ năm ấy cứ mang theo niềm tin mộc mạc và đầy lãng mạn ấy bước vào nghề, với giấc mơ thật đẹp về những lứa học trò trưởng thành dưới bàn tay mình dẫn dắt. Nhưng rồi khi thời gian trôi, tôi mới hiểu, có những giấc mơ phải đi qua hiện thực trần trụi mới định nghĩa lại được chính nó.

Những năm đầu tại môi trường mới, tôi như vỡ mộng trong những ảo tưởng tự mình tạo ra. Tôi tin rằng cứ chuẩn bị bài thật kỹ, cứ đầu tư phương pháp mới thì sinh viên sẽ thích thú, rồi lớp học sẽ hứng khởi, rồi mọi thứ sẽ trơn tru như trong sách vở. Nhưng thực tế khác hẳn: những ánh mắt lơ đãng, những gương mặt thờ ơ, những khoảng im lặng chướng ngại kéo dài từ tiết này sang tiết khác. Tôi vẫn cố, vẫn gắng, vẫn miệt mài soạn từng slide, tìm từng ví dụ, thêm từng hoạt động, nhưng đổi lại là sự im lặng mệt mỏi đến từ chính những người tôi đang cố truyền lửa.

Thời điểm ấy, tôi không nhìn ra rằng mình đang dạy cái tôi muốn dạy, chứ không phải cái sinh viên cần. Tôi áp dụng những phương pháp phù hợp với tôi, nhưng lại chưa một lần lắng nghe học trò tôi muốn được học như thế nào. Tôi ở trong nỗi sợ điểm số, sợ sinh viên bị điểm thấp sẽ kéo theo trách nhiệm, sợ những lời feedback lạnh lùng, sợ một lời phê phán về năng lực nghề nghiệp. Nhưng phần đáng nói nhất là, nỗi sợ ấy chỉ xoay quanh tôi, chứ không phải là sự lo lắng dành cho người học trò.

Tôi dần trở thành một phiên bản méo mó của chính mình. Tôi hỏi bài đột ngột để “ép” các em phải tập trung. Tôi điểm danh gắt gao để chứng minh sự nghiêm túc. Tôi phê bình sinh viên trực diện trước lớp, thẳng đến mức đôi khi gây tổn thương mà mình không nhận ra. Tôi muốn người ta biết rằng tôi không dễ để bắt nạt, để họ phải nghiêm túc trong tiết học Ngữ văn nhàm chán ấy. Tôi tưởng đó là bản lĩnh nghề. Nhưng thật ra đó chỉ là lớp áo giáp dựng lên bởi sự bất an và nỗi sợ bị đánh giá của một cô giáo trẻ.

Rồi đến một ngày, vẫn là một tiết học văn buồn tẻ, tôi hỏi một câu rất cơ bản. Cả lớp cúi đầu gần như cùng lúc. Không một ánh mắt nhìn thẳng. Không một cánh tay giơ lên. Không một giọng nói khẽ đáp. Một sinh viên bị gọi đứng dậy, giọng run rẩy, trả lời lắp bắp rồi im bặt. Khoảnh khắc ấy, tôi đứng đó, nhìn khuôn mặt căng thẳng của em, và nhận ra mình không còn giận nữa. Tôi cau mày, nhưng lần này là cau với chính bản thân tôi. Lớp học, nơi lẽ ra phải là không gian của tri thức và sự tự do suy nghĩ, lại trở thành một nơi đầy nỗi lo và sự né tránh. Tiếng quạt quay, tiếng bút lông chạm bảng, thậm chí tiếng đồng hồ nhích qua từng giây đều như tăng thêm cảm giác ngột ngạt. Không khí ấy không phải do sinh viên tạo ra. Nó đến từ tôi.

Tối hôm đó, tôi mở lại cuốn sổ tay cũ. Trang giấy đã vàng, mép sổ quăn lại, chữ viết năm nào giờ đã nhạt đi. Nhưng dòng chữ tôi từng viết bằng tất cả nhiệt huyết vẫn còn nguyên: “Nhân cách của người thầy là sức mạnh có ảnh hưởng to lớn đối với học sinh…” Tôi đọc lại từng chữ, và cảm giác như ai đó vừa đặt một tấm gương trước mặt tôi. Tôi đã tin vào câu nói ấy khi còn là sinh viên. Nhưng khi bước vào nghề, tôi biến “nhân cách” thành một lớp vỏ nghiêm nghị. Tôi dùng sự khó tính làm hàng rào. Tôi dùng quyền lực trong lớp như một cách để kiểm soát. Tôi dạy để chứng minh mình đủ năng lực, đủ bản lĩnh, đủ uy quyền. Và chính điều đó khiến tôi quên mất rằng nghề này tồn tại để gieo trồng, để nâng đỡ, để truyền cảm hứng, không phải để thể hiện cái tôi.

Tôi ngồi rất lâu trong căn phòng tĩnh lặng, mở trang sổ trắng và viết ra rồi lại gạch đi câu hỏi: “Con đường mình đi nên tiếp tục như thế nào?” Câu hỏi ấy tưởng đơn giản nhưng sắc lẹm. Tôi hiểu rằng nếu cứ tiếp tục như hiện tại, tôi sẽ mãi bị mắc kẹt trong chính sự phòng vệ của mình, và sẽ không bao giờ thực sự chạm được vào trái tim học trò. Dạy học là dẫn đường, không phải áp đặt. Là thắp sáng, chứ không phải soi xét.

Từ hôm đó, tôi bắt đầu lại. Không phải bằng giáo án mới, mà bằng một cách nhìn mới. Tôi tập lắng nghe nhiều hơn. Bớt phán xét. Bớt kỳ vọng. Tôi sửa cách hỏi: từ “Cô nói vậy rồi mà em chưa hiểu à?” thành “Cô giải thích như vậy em đã nắm được chưa?” Tôi bớt nhìn sinh viên bằng ánh mắt dò xét, thay vào đó là sự quan sát lặng lẽ để hiểu các em. Có lần tôi nửa đùa nửa thật hỏi: “Bộ cô đáng sợ lắm sao?”, cả lớp bật cười. Tiếng cười ấy giải phóng một điều gì đó đã bị kìm nén suốt lâu giữa tôi và học trò. Và tôi thấy mình thở được một hơi dài.

Để rồi đến ngày 20/11 năm ấy, tôi nhận được nhiều lời chia sẻ từ sinh viên. Có em nói: “Cảm ơn cô vì đã lắng nghe và sẵn sàng đồng hành cùng em, chúng em biết ơn điều đó.” Có em thì viết: “Giờ em không sợ phát biểu trong lớp của cô nữa. Cô đã tiếp sức cho những suy nghĩ “vẩn vơ” trong đầu em thành những ý nghĩa văn học” … Những lời ấy tuy đơn giản nhưng đủ sức tháo gỡ những nút thắt trong cô giáo viên trẻ ấy, giúp tôi kết nối lại với chính phiên bản mà mình từng mong trở thành.

Từ đó, tôi cười nhiều hơn khi học trò trả lời, đặc biệt khi bọn trẻ trả lời chưa đúng. Tôi khuyến khích từng ý kiến, dù ngây ngô. Tôi không vội phân định đúng, sai, mà xem mỗi câu trả lời như một dấu hiệu cho thấy sinh viên đang ngày càng mạnh dạn hơn. Tôi nhận ra: chúng trưởng thành trong tri thức, còn tôi thì trưởng thành trong chính con đường nghề nghiệp. Tôi hiểu rằng người thầy không cần oai nghiêm, không cần tạo ra sợ hãi. Người thầy chỉ cần đủ dịu dàng để học trò dám đến gần. Khi sinh viên cảm thấy được tôn trọng, các em sẽ chủ động học. Khi các em không bị đè bởi nỗi sợ, tri thức mới có chỗ để nảy mầm. Giờ đây, khi bước vào lớp, tôi không còn tìm sự im lặng nữa. Tôi chờ đợi tiếng tranh luận, tiếng suy nghĩ bật thành lời, tiếng cười tự nhiên. Tôi xem đó là dấu hiệu cho thấy lớp học đang sống. Và mỗi khi nhìn vào những ánh mắt bình yên hướng lên bục giảng, tôi nhận ra: bọn trẻ không còn sợ tôi nữa.

Tôi nghĩ, có lẽ mình đã phải đi đến tận cùng của thất vọng nghề nghiệp để thấy được một điều giản dị: như Trịnh Công Sơn nói, “Hãy đi đến tận cùng của tuyệt vọng để thấy tuyệt vọng cũng đẹp như một bông hoa.” Bông hoa ấy nở đúng lúc tôi tìm lại được bản ngã của nghề. Tôi hiểu lại ý nghĩa của câu nói năm xưa: nhân cách người thầy không nằm ở sự nghiêm, mà nằm ở lòng trắc ẩn, sự công tâm và khả năng nhìn thấy điều tốt đẹp trong từng đứa trẻ. Giấc mơ nghề của tôi không còn là hình ảnh những lớp học mẫu mực tuyệt đối nữa. Giấc mơ ấy giờ là nhìn thấy những học trò của mình dám nghĩ, dám nói, dám sai và dám sửa. Và cuối cùng, tôi hiểu rằng người thầy không tạo ra khuôn mẫu. Người thầy tạo ra môi trường. Môi trường ấy nếu có đủ ánh sáng, học trò tự khắc sẽ biết cách lớn lên.

Thanh Hiền

Là mô hình giáo dục trực thuộc Tập đoàn FPT, FPT PolySchool hiện đang triển khai chương trình đào tạo dành cho học sinh sau tốt nghiệp THCS với 6 ngành học mũi nhọn: Lập trình máy tính, Công nghệ thông tin, Thiết kế đồ họa, Quản trị kinh doanh, Quản lý vận tải và dịch vụ logistics và Quản trị khách sạn cùng 9 chuyên ngành bắt nhịp xu thế thị trường. Trải qua hơn 5 năm hình thành và phát triển, nhà trường đã xây dựng mạng lưới kết nối với hơn 2.000 doanh nghiệp, có mặt tại 18 tỉnh thành trên toàn quốc và đạt tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm lên tới 97,7% - một con số ấn tượng khẳng định niềm tin và chất lượng.

Đăng ký FPT PolySchool ngay hôm nay để trở thành sinh viên FPT PolySchool sau tốt nghiệp THCS tại đây: bit.ly/FPTPolySchool2025 hoặc qua hotline 0963.400.865.

Cùng chuyên mục

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN TRỰC TUYẾN

  • This field is for validation purposes and should be left unchanged.

Bình Luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *